удовлетворительно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удовлетворительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udovletvorítel'no |
khoa học | udovletvoritel'no |
Anh | udovletvoritelno |
Đức | udowletworitelno |
Việt | uđovletvoritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaудовлетворительно
- (Một cách) Trung bình, kha khá, tạm được.
- в знач. сущ. с. нескл. — (отметка) điểm trung bình, điểm ba
Tham khảo
sửa- "удовлетворительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)