удивление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удивление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udivlénije |
khoa học | udivlenie |
Anh | udivleniye |
Đức | udiwlenije |
Việt | uđivleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудивление gt
- (Sự) Ngạc nhiên, kinh ngạc.
- к моему великому удивлению — tôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc)
- к общему удивлению — mọi người đều ngạc nhiên
- всем на удивление — ai cũng khâm phục, ai cũng khoái chá
Tham khảo
sửa- "удивление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)