угольное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của угольное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úgol'noje |
khoa học | ugol'noe |
Anh | ugolnoye |
Đức | ugolnoje |
Việt | ugolnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaугольное гнездо đc.
- Ổ than.
Tham khảo
sửa- "угольное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)