Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

убористый

  1. Rất nhỏ, li ti.
    убористый шрифт — cỡ chữ rất nhỏ
    написанный убористым почерком — viết chữ bằng nét chữ li ti

Tham khảo

sửa