убор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubór |
khoa học | ubor |
Anh | ubor |
Đức | ubor |
Việt | ubor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaубор м. 1a° уст.
- (Đồ) Trang phục, phục trang, phục sức.
- .
- головной убор — mũ nón
Tham khảo
sửa- "убор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)