ублюдок
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
ублюдок gđ (прост.)
- (о животном) giống tạp.
- перен. — (о человеке) — đồ quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đồ thiên tiên bất túc
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)