Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ублюдок (прост.)

  1. (о животном) giống tạp.
    перен. — (о человеке) — đồ quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đồ thiên tiên bất túc

Tham khảo

sửa