Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тяготить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (обременять) đè nặng.
    его~ тяготитьит сознание своей вины — ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó

Tham khảo

sửa