тяготить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяготить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagotít' |
khoa học | tjagotit' |
Anh | tyagotit |
Đức | tjagotit |
Việt | tiagotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтяготить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (обременять) đè nặng.
- его~ тяготитьит сознание своей вины — ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó
Tham khảo
sửa- "тяготить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)