тюфяк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тюфяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjufják |
khoa học | tjufjak |
Anh | tyufyak |
Đức | tjufjak |
Việt | tiuphiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтюфяк gđ
- (Cái) Đệm, nệm.
Tham khảo
sửa- "тюфяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)