тюрбан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тюрбан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjurbán |
khoa học | tjurban |
Anh | tyurban |
Đức | tjurban |
Việt | tiurban |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтюрбан gđ
- (Cái) Khăn xếp, khăn đóng, khăn đầu rìu, khăn chữ nhân, khăn chữ nhất.
Tham khảo
sửa- "тюрбан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)