Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тюрбан

  1. (Cái) Khăn xếp, khăn đóng, khăn đầu rìu, khăn chữ nhân, khăn chữ nhất.

Tham khảo

sửa