тысячелетие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тысячелетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tysjačelétije |
khoa học | tysjačeletie |
Anh | tysyacheletiye |
Đức | tysjatscheletije |
Việt | tyxiatreletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтысячелетие gt
- (срок) [thời gian] một nghìn năm, một ngàn năm; thiên niên kỷ (книжн. ).
- (годовщина) [lễ] kỷ niệm một nghìn năm, kỷ niệm lần thứ một nghìn.
Tham khảo
sửa- "тысячелетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)