Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

туша gc

  1. (Súc) Thịt nguyên con.
    коровья туша — thịt bò nguyên con, súc thịt bò
  2. (thông tục) (о человеке) người to xác.

Tham khảo

sửa