туша
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của туша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túša |
khoa học | tuša |
Anh | tusha |
Đức | tuscha |
Việt | tusa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтуша gc
- (Súc) Thịt nguyên con.
- коровья туша — thịt bò nguyên con, súc thịt bò
- (thông tục) (о человеке) — người to xác.
Tham khảo
sửa- "туша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)