турне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của турне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turné |
khoa học | turne |
Anh | turne |
Đức | turne |
Việt | turne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтурне с. нескл.
Tham khảo
sửa- "турне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)