турбина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của турбина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turbína |
khoa học | turbina |
Anh | turbina |
Đức | turbina |
Việt | turbina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтурбина gc
- (Bộ, máy) Tuabin, tua-bin, tuốc-bin, tuyếc-bin.
- гидравлическая турбина — tuabin (tua-bin, tuốc-bin, tuyếc-bin) thủy lực
Tham khảo
sửa- "турбина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)