тупоугольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тупоугольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tupougól'nyj |
khoa học | tupougol'nyj |
Anh | tupougolny |
Đức | tupougolny |
Việt | tupougolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтупоугольный
- (Có) Góc tù.
Tham khảo
sửa- "тупоугольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)