Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc tù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
tṳ
˨˩
ɣa̰wk
˩˧
tu
˧˧
ɣawk
˧˥
tu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
tu
˧˧
ɣa̰wk
˩˧
tu
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Gốc Tử
gốc tử
Danh từ
sửa
góc tù
(
hình học
)
Góc
lớn hơn 90
độ
và nhỏ hơn 180 độ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
obtuse angle
Tham khảo
sửa
"
góc tù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)