Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

тупить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm cùn, làm nhụt, làm. . . cùn đi, làm. . . nhụt đi.
    тупить нож — làm cùn (nhụt) dao, làm dao cùn (nhụt) đi

Tham khảo sửa