тупик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тупик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tupík |
khoa học | tupik |
Anh | tupik |
Đức | tupik |
Việt | tupic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтупик gđ
- (улица) ngõ, cụt, đường cụt.
- ж. д-. — đường nhánh cụt
- перен. — (безвыходной положение) — thế bí, mạt lộ, tình trạng bế tắc, tình thế cùng đường, đường hầm không lối thoát
- зайти в тупик — lâm vào thế bí, chui vào đường hầm không lối thoát
- вывести из тупика — giải bí, giải thoát khỏi tình trạng bế tắc
- .
- поставить кого-л. в тупик — dồn ai vào thế bí, làm ai lúng túng, làm ai luống cuống, làm ai bối rối
- стать в тупик перед чем-л. — lúng túng (luống cuống, bối rối) trước việc gì
Tham khảo
sửa- "тупик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)