тумбочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тумбочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túmbočka |
khoa học | tumbočka |
Anh | tumbochka |
Đức | tumbotschka |
Việt | tumbotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтумбочка gc
- (Cái) Bàn đầu giường.
Tham khảo
sửa- "тумбочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)