трутень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трутень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúten' |
khoa học | truten' |
Anh | truten |
Đức | truten |
Việt | truten |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a трутень gđ
Tham khảo
sửa- "трутень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)