трупный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трупный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúpnyj |
khoa học | trupnyj |
Anh | trupny |
Đức | trupny |
Việt | trupny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтрупный
- (Thuộc về) Thi thể, xác chết, tử thi.
- трупный запах — mùi xác chết, mùi tử thi, tử khí
- трупный яд — chất độc tử thi, thi thể độc
- трупное окоченение — [sự] cứng đờ của xác chết
Tham khảo
sửa- "трупный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)