трофейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трофейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | troféjnyj |
khoa học | trofejnyj |
Anh | trofeyny |
Đức | trofeiny |
Việt | tropheiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтрофейный
- (Là) Chiến lợi phẩm, của chiếm được.
- трофейное оружие — vũ khí chiến lợi phẩm, khí giới chiếm được
Tham khảo
sửa- "трофейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)