Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

трофейный

  1. () Chiến lợi phẩm, của chiếm được.
    трофейное оружие — vũ khí chiến lợi phẩm, khí giới chiếm được

Tham khảo

sửa