тронуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тронуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trónut' |
khoa học | tronut' |
Anh | tronut |
Đức | tronut |
Việt | tronut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтронуть Hoàn thành
- Xem трогать
- (В) (о морозе и т. п. ) thui, làm... [bị] thui.
- морозом тронутьуло цветы — những bông hoa bị thui vì băng giá
Tham khảo
sửa- "тронуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)