Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

тронуть Hoàn thành

  1. Xem трогать
  2. (В) (о морозе и т. п. ) thui, làm... [bị] thui.
    морозом тронутьуло цветы — những bông hoa bị thui vì băng giá

Tham khảo sửa