тромбон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тромбон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trombón |
khoa học | trombon |
Anh | trombon |
Đức | trombon |
Việt | trombon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтромбон gđ
- (муз.) [cái] kèn tơ-rôm-bôn.
Tham khảo
sửa- "тромбон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)