троллейбус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của троллейбус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trolléjbus |
khoa học | trollejbus |
Anh | trolleybus |
Đức | trolleibus |
Việt | trolleibux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтроллейбус gđ
- (Chiếc) Xe buýt điện, xe tơ-rô-lây-bút.
Tham khảo
sửa- "троллейбус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)