треск
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтреск gđ
- (Tiếng) Răng rắc, lách cách, lách tách, nổ giòn; (от ударов и т. п. ) [tiếng] đùng đoàng, đì đùng, tùng tùng, thì thùng, đùng, ầm.
- треск выстрелов — tiếng súng đì đùng (đùng đùng, đùng đoàng)
- треск огня — tiếng lửa nổ lách tách (lép bép)
- треск сучьев — tiếng cành khô răng rắc
- треск барабанов — tiếng trống thì thùng (tùng tùng)
- перен. (thông tục) — (шумиха) [tiếng] rùm beng; (высокопарные фразы) — lời lẽ rất kêu, lời lẽ đao to búa lớn
- без шума и треска — không kèn không trống, không làm rùm beng, lẳng lặng
- с треском провалиться — bị thất lạc nhục nhã
- пьеса провалилась с треском — vở kịch bị thất bại hoàn toàn
Tham khảo
sửa- "треск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)