tùng tùng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṳŋ˨˩ tṳŋ˨˩ | tuŋ˧˧ tuŋ˧˧ | tuŋ˨˩ tuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˧ tuŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatùng tùng
- Tiếng trống cái đánh liên tiếp.
- Tùng tùng trống đánh ngũ liên,.
- Bước chân xuống thuyền nước mắt như mưa. (ca dao)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tùng tùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)