Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

трезво

  1. (Một cách) Tỉnh táo.
    трезво относиться к чему-л. — có thái độ tỉnh táo đối với việc gì, tỉnh táo xử sự đối với cái gì

Tham khảo

sửa