трезво
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трезво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trézvo |
khoa học | trezvo |
Anh | trezvo |
Đức | treswo |
Việt | tredvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтрезво
- (Một cách) Tỉnh táo.
- трезво относиться к чему-л. — có thái độ tỉnh táo đối với việc gì, tỉnh táo xử sự đối với cái gì
Tham khảo
sửa- "трезво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)