Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тралить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. рыб. — đánh cá bằng lưới rà (lưới quét, vằng, lưới)
    воен., мор. — vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vớt thủy lôi
  2. (исследовать дно) quan trắc đáy nước.

Tham khảo

sửa