трактор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трактор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tráktor |
khoa học | traktor |
Anh | traktor |
Đức | traktor |
Việt | tractor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрактор gđ (, 1c)
- Chiếc máy kéo, tơ-rắc-tơ.
- колёсный трактор — máy kéo chạy bánh (bánh lốp)
- гусеничный трактор — máy kéo chạy xích (xích sắt)
Tham khảo
sửa- "трактор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)