традиционный

Tiếng NgaSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Tính từSửa đổi

традиционный

  1. (старинный) cổ truyền, có truyền thống lâu đời
  2. (существующий по традиции тж. ) [theo] truyền thống, tập tục.
    традиционный обычай — phong tục cổ truyền
    традиционный праздник — ngày hội cổ truyền (truyền thống)

Tham khảoSửa đổi