традиционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của традиционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tradiciónnyj |
khoa học | tradicionnyj |
Anh | traditsionny |
Đức | tradizionny |
Việt | trađitxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтрадиционный
- (старинный) cổ truyền, có truyền thống lâu đời
- (существующий по традиции тж. ) [theo] truyền thống, tập tục.
- традиционный обычай — phong tục cổ truyền
- традиционный праздник — ngày hội cổ truyền (truyền thống)
Tham khảo
sửa- "традиционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)