трагедия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трагедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tragédija |
khoa học | tragedija |
Anh | tragediya |
Đức | tragedija |
Việt | trageđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрагедия gc
- (жанр) bi kịch
- (произведение) [vở] bi kịch.
- (несяастье) [tấn] bi kịch, thảm kịch.
- делать ю из чего-л. — bi đát hóa cái gì, quá buồn thươong một cách thiếu căn cứ
Tham khảo
sửa- "трагедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)