травянистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của травянистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | travjanístyj |
khoa học | travjanistyj |
Anh | travyanisty |
Đức | trawjanisty |
Việt | travianixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтравянистый
- (Là) Cỏ, cây thảo; (поросший травой) [mọc] cỏ.
- травянистые растения — những cây thảo
- перен. (thông tục) — nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, dở
Tham khảo
sửa- "травянистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)