тошнота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тошнота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tošnotá |
khoa học | tošnota |
Anh | toshnota |
Đức | toschnota |
Việt | tosnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=тошнот}} тошнота gc
- (Sự) Buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng.
- перен. — [sự] buồn nôn, ghê tởm, phát lợm
- вызывать тошнотау у кого-л. — làm ai buồn nôn (ghê tởm, phát lợm)
- это мне надоело до тошнотаы — cái đó làm tôi chán mớ đời (chán đến mang tai, chán chết, chán ngấy)
Tham khảo
sửa- "тошнота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)