Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тост
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
тост
I м. 1a
(
Lời
)
Chúc
rượu
.
предлаг
а
ть, провозглаш
а
ть
тост
за ког
о
-л., за чт
о
-л.
— đề nghị nâng cốc chúc ai, chúc cái gì°
тост
— II
м.
— 1a
(
Lát
)
Bánh mì
rán
,
bánh mì
sấy
.
Tham khảo
sửa
"
тост
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)