тос
Tiếng Mông Cổ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [tʰɔs]
Danh từ sửa
тос (tos)
- Dầu.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Soyot sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tos
Cách phát âm sửa
- IPA: /tos/
Số từ sửa
тос
- chín.
Tiếng Tatar Siberia sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tos
Danh từ sửa
тос
- muối.
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: tos
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʰɔs/
Danh từ sửa
тос
Số từ sửa
тос
- chín.