Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

тос (tos)

  1. Dầu.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

тос

  1. chín.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тос

  1. muối.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

тос

  1. bạch dương.

Số từ

sửa

тос

  1. chín.