Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

торпедный

  1. (Thuộc về) Ngư lôi, thủy lôi.
    торпедный аппарат — máy phóng ngư lôi (thủy lôi)
    торпедный катер — tàu (ca-nô) phóng ngư lôi, ngư lôi đỉnh

Tham khảo

sửa