торговаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của торговаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torgóvat'sja |
khoa học | torgovat'sja |
Anh | torgovatsya |
Đức | torgowatsja |
Việt | torgovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
торговаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "торговаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)