топать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tópat' |
khoa học | topat' |
Anh | topat |
Đức | topat |
Việt | topat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтопать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: топнуть) ‚(Т)
- Giậm [chân].
- топать ногами — giậm chân
- (при ходьбе, танцах и т. п. ) nện, dận.
- топать каблуками — dận (nện) gót giày
Tham khảo
sửa- "топать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)