Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
толь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
толь
gđ
Bìa
lợp
,
bìa
dầu
,
bìa
tẩm
dầu
,
các-tông
tẩm
nhựa
,
các-tông
[phết]
hắc ín
.
кр
о
вельный
толь
— bìa lợp, bìa dầu để lợp, các-tông [tấm nhựa] lợp nhà
Tham khảo
sửa
"
толь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)