толстосум
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толстосум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolstosúm |
khoa học | tolstosum |
Anh | tolstosum |
Đức | tolstosum |
Việt | tolxtoxum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтолстосум gđ (thông tục)
- (Kẻ) Phú hào, phú thương, trọc phú.
Tham khảo
sửa- "толстосум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)