тихоходный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тихоходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tihohódnyj |
khoa học | tixoxodnyj |
Anh | tikhokhodny |
Đức | tichochodny |
Việt | tikhokhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
тихоходный
Tham khảo sửa
- "тихоходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)