тиски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тиски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tiskí |
khoa học | tiski |
Anh | tiski |
Đức | tiski |
Việt | tixci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтиски số nhiều ((скл. как м. 3b))
- (Cái) Mỏ cặp, ê-tô, êtô.
- перен. — (двухсторонний охват) — gọng kìm
- зажать врагов в тиски — kẹp quân thù trong gọng kìm
- перен. — (то, что стесняет) — [sự] kìm kẹp, bóp nghẹt; (гнёт) ách
- цензурные тиски — sự bóp nghẹt (kìm kẹp) của chế độ kiểm duyệt
- в тискиах нужды — bị giam hãm trong cảnh thiếu thốn
Tham khảo
sửa- "тиски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)