типизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của типизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipizírovat' |
khoa học | tipizirovat' |
Anh | tipizirovat |
Đức | tipisirowat |
Việt | tipidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтипизировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "типизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)