Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=тетив}} тетива gc

  1. (лука) dây cung.
    тех. — dây căng, dây cung
    тетива лучковой пилы — dây cưa
  2. (лестницы) [cái] rầm dọc cầu thang.

Tham khảo

sửa