тетива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тетива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tetivá |
khoa học | tetiva |
Anh | tetiva |
Đức | tetiwa |
Việt | tetiva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=тетив}} тетива gc
- (лука) dây cung.
- тех. — dây căng, dây cung
- тетива лучковой пилы — dây cưa
- (лестницы) [cái] rầm dọc cầu thang.
Tham khảo
sửa- "тетива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)