термоэлектричество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của термоэлектричество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termoelektríčestvo |
khoa học | termoèlektričestvo |
Anh | termoelektrichestvo |
Đức | termoelektritschestwo |
Việt | termoelectritrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
термоэлектричество gt (физ.)
- Nhiệt điện.
Tham khảo sửa
- "термоэлектричество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)