термитник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của термитник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termítnik |
khoa học | termitnik |
Anh | termitnik |
Đức | termitnik |
Việt | termitnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтермитник gđ
- Đụn mối.
Tham khảo
sửa- "термитник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)