Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

терзать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (рвать) , nát.
    перен. — (мучить) làm... đau khổ, làm khổ, hành hạ, giày vò, làm tình làm tội, giằn vặt, day dứt

Tham khảo

sửa