терзать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của терзать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terzát' |
khoa học | terzat' |
Anh | terzat |
Đức | tersat |
Việt | terdat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтерзать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (рвать) xé, xé nát.
- перен. — (мучить) làm... đau khổ, làm khổ, hành hạ, giày vò, làm tình làm tội, giằn vặt, day dứt
Tham khảo
sửa- "терзать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)