Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

теоретический

  1. (Thuộc về) Lý luận, lý thuyết.
    теоретические исследования — những công trình nghiên cứu lý luận; теоретический ум — khối óc lý luận, tư duy về mặt lý thuyết; теоретическая физика — vật lý [học] lý thuyết; теоретические расчёты — những tính toán [về] lý thuyết

Tham khảo

sửa