Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
теорема
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của теорема
Chữ Latinh
LHQ
teoréma
khoa học
teor
e
ma
Anh
teorema
Đức
teorema
Việt
teorema
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
теор
е
ма
gc
Định lí
,
định lý
.
Tham khảo
sửa
"
теорема
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)