теннис
Tiếng Mông Cổ
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:String tại dòng 621: attempt to call a nil value.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теннис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ténnis |
khoa học | tennis |
Anh | tennis |
Đức | tennis |
Việt | tennix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеннис gđ
Tham khảo
sửa- "теннис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)